Căn cứ pháp lý:
- Điều 78 Luật An toàn, vệ sinh lao động số 84/2015/QH13 ngày 25/6/2015
- Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 ngày 17/6/2010
Mục đích: Hướng dẫn cách thức xử lý kịp thời, hiệu quả khi xảy ra sự cố ngộ độc thực phẩm tại công ty, nhằm hạn chế tối đa ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho tất cả người lao động, người giám sát, người quản lý, nhà thầu, khách hàng, và bất kỳ ai ăn uống tại công ty [Tên công ty/đơn vị].
I. Xác định sự cố:
- Ngộ độc thực phẩm: Xác định số lượng người có biểu hiện ngộ độc, các triệu chứng (buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy,...), thời gian xuất hiện triệu chứng, loại thức ăn nghi ngờ gây ngộ độc.
- Mức độ: Đánh giá mức độ ngộ độc (nhẹ, trung bình, nặng) dựa trên số lượng người bị ảnh hưởng và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
II. Hệ thống báo động:
2.1 Phương thức báo động:
- Thông báo trực tiếp cho người giám sát, quản lý, cán bộ y tế của công ty.
- Sử dụng điện thoại, bộ đàm để báo cáo.
2.2 Người kích hoạt báo động: Bất kỳ người nào phát hiện hoặc nghi ngờ có sự cố ngộ độc thực phẩm.
2.3 Người tiếp nhận báo động:
- Người quản lý, giám sát.
- Cán bộ An toàn - Vệ sinh lao động.
- Cán bộ y tế của công ty.
III. Sơ cứu, cấp cứu:
3.1 Tạm dừng ăn uống: Yêu cầu mọi người ngừng ăn uống các loại thức ăn nghi ngờ gây ngộ độc.
3.2 Sơ cứu:
- Đưa nạn nhân đến nơi thoáng mát, yên tĩnh.
- Nếu nạn nhân nôn nhiều, cho uống dung dịch oresol để bù nước và điện giải.
- Giữ ấm cho nạn nhân.
- Không tự ý cho nạn nhân uống thuốc.
3.3 Gọi cấp cứu y tế (115): Cung cấp thông tin chính xác về:
- Vị trí xảy ra sự cố.
- Số lượng nạn nhân.
- Các triệu chứng ngộ độc.
- Loại thức ăn nghi ngờ.
- Các biện pháp sơ cứu đã thực hiện.
3.4 Hỗ trợ y tế: Khi đội ngũ y tế đến, cung cấp thông tin và hỗ trợ họ trong việc cấp cứu, vận chuyển nạn nhân.
3.5 Lưu mẫu thức ăn: Giữ lại mẫu thức ăn nghi ngờ gây ngộ độc để phục vụ công tác điều tra, xác minh.
IV. Ngăn chặn, khắc phục:
- Cách ly khu vực: Phong tỏa khu vực bếp ăn, nơi chế biến, bảo quản thức ăn nghi ngờ.
- Kiểm tra an toàn thực phẩm:
+ Kiểm tra nguồn gốc, xuất xứ, hạn sử dụng của các loại thực phẩm.
+ Kiểm tra quy trình chế biến, bảo quản thực phẩm.
+ Lấy mẫu thực phẩm để xét nghiệm (nếu cần).
- Xử lý thực phẩm: Tiêu hủy thực phẩm không đảm bảo an toàn.
- Vệ sinh, khử trùng: Vệ sinh, khử trùng khu vực bếp ăn, dụng cụ chế biến, bảo quản thực phẩm.
- Điều tra nguyên nhân: Xác định nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
V. Trang thiết bị:
- Tủ thuốc cấp cứu đầy đủ dụng cụ và thuốc theo quy định.
- Dung dịch oresol.
- Găng tay, khẩu trang y tế.
- Phương tiện liên lạc (bộ đàm, điện thoại).
- Dụng cụ lấy mẫu, bảo quản thực phẩm.
VI. Lực lượng ứng cứu:
- Cán bộ y tế: Chịu trách nhiệm sơ cứu, cấp cứu ban đầu.
- Đội ứng cứu sự cố: Hỗ trợ công tác sơ cứu, cách ly, vệ sinh, thu thập thông tin.
- Người phụ trách an toàn thực phẩm: Chịu trách nhiệm kiểm tra, xử lý thực phẩm, điều tra nguyên nhân.
VII. Báo cáo:
- Báo cáo nội bộ: Báo cáo cho Ban lãnh đạo công ty theo quy định.
- Báo cáo cơ quan chức năng: Báo cáo cho cơ quan y tế, an toàn thực phẩm (nếu có yêu cầu) theo quy định.
VIII. Rút kinh nghiệm: Sau mỗi sự cố, tổ chức họp rút kinh nghiệm để phân tích nguyên nhân, đánh giá hiệu quả của quy trình ứng phó, đề xuất biện pháp cải thiện, phòng ngừa.
IX. Đào tạo, huấn luyện:
Tổ chức đào tạo, huấn luyện định kỳ cho người lao động về:
- An toàn thực phẩm theo Luật An toàn thực phẩm.
- Vệ sinh cá nhân, vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Nhận biết các dấu hiệu ngộ độc thực phẩm.
- Kỹ năng sơ cứu ban đầu.
- Quy trình ứng phó sự cố ngộ độc thực phẩm.
Phụ lục:
- Danh sách số điện thoại liên lạc khẩn cấp.
- Danh sách thành viên đội ứng cứu.
- Biểu mẫu báo cáo sự cố.
- Biểu mẫu lấy mẫu thức ăn
Lưu ý:
- Quy trình này cần được niêm yết tại nơi dễ thấy, dễ hiểu.
- Người lao động cần được phổ biến, hướng dẫn đầy đủ về quy trình và các quy định an toàn thực phẩm.
- Thực hiện nghiêm túc việc kiểm soát nguồn gốc thực phẩm, quy trình chế biến, bảo quản để phòng ngừa ngộ độc thực phẩm.