PHIẾU THEO DÕI KIỂM TRA - BẢO TRÌ - BẢO DƯỠNG Tháng…...năm…..... |
Mã số: Soát xét: Ngày hiệu lực: |
|||||||||||||||||||||||||||||||
TRANG 1 - THEO DÕI KIỂM TRA - BẢO TRÌ - BẢO DƯỠNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Hướng dẫn | Đánh dấu vào các nội dung có thực hiện kiểm tra, bảo trì, bảo dưỡng theo ký hiệu - Dấu "ü" nếu ĐẠT - Dấu "X" nếu KHÔNG ĐẠT |
|||||||||||||||||||||||||||||||
NỘI DUNG | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | |
HÀNG NGÀY |
Tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất và các QCVN, TCVN liên quan | |||||||||||||||||||||||||||||||
HÀNG THÁNG |
||||||||||||||||||||||||||||||||
HÀNG QUÝ |
||||||||||||||||||||||||||||||||
6 THÁNG |
||||||||||||||||||||||||||||||||
Người kiểm tra | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Chữ ký |
TRANG 2
PHIẾU THEO DÕI KIỂM TRA - BẢO TRÌ - BẢO DƯỠNG Tháng…...năm…..... |
Mã số: Soát xét: Ngày hiệu lực: |
|||||||||||||||||||||||||||||||
TRANG 2 - THEO DÕI KHẮC PHỤC CÁC ĐIỂM KHÔNG ĐẠT | ||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Nội dung không đạt | Ngày phát hiện | Hành động khắc phục | Ngày hoàn thành | Người thực hiện | Chữ ký | ||||||||||||||||||||||||||