THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
2580 |
Gas explosion |
Nổ khí |
EXPLOSION |
2581 |
Gas leak |
Rò khí |
EXPLOSION |
1216 |
Gas odorisation = Gas stenching |
Sản sinh khí hôi thối, tạo ra khí thối |
EXPLOSION |
286 |
Gas-leakage detector = Gas-leak locator |
Thiết bị phát hiện rò khí đốt, máy phát hiện khí ga rò |
EXPLOSION |
279 |
Gassy atmosphere |
Môi trường có khí cháy nổ (mỏ) |
EXPLOSION |
337 |
Gassy mine |
Mỏ có khí cháy nổ, mỏ có khí metan |
EXPLOSION |
339 |
Genetic dose |
Liều di truyền |
EXPOSURE |
2031 |
Glass-blower’s cataract = Heat-ray cataract |
Bệnh đục thủy tinh thể do bức xạ nhiệt, bệnh đục thủy tinh thể thợ thổi thủy tinh |
TEMPERATURES |
340 |
Globe temperature |
Nhiệt độ cầu đen |
TEMPERATURES |
341 |
Grinding spark |
Tia lửa mài |
EXPLOSION |
382 |
Guidance concentration = Technical indicative concentration = Technical reference concentration (Federal Republic of Germany) = TRC |
Nồng độ tham chiếu kỹ thuật (hướng dẫn của Đức), TRC |
EXPOSURE LIMITS |