THUẬT NGỮ AN TOÀN, VỆ SINH LAO ĐỘNG (ANH - VIỆT) |
Mã |
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
TOPIC/CHỦ ĐỀ |
1520 |
Facefit = Fit (respirators) |
Độ kín khít, độ bao khít mặt (phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp) |
ERGONOMICS |
1530 |
Film dosimeter = Film meter (radiation protection) |
Phim đo bức xạ, dụng cụ đo liều bức xạ bằng phim |
EXPOSURE MONITORING |
1635 |
Fire door = Fire=resisting door |
Cửa ngăn cháy, cửa chống cháy |
EMP |
1811 |
Fire drill |
Thực tập chống cháy, diễn tập chống cháy |
EMP |
1812 |
Firedamp |
Khí metan, khí mỏ |
EXPLOSION |
1920 |
Firedamp detector = Methane detector = Methanometer = Methane monitor |
Máy phát hiện khí metan, máy đo metan |
EXPLOSION |
1955 |
Firedamp drainage = Methane drainage |
Sự hút khí metan, hút khí mỏ |
EXPLOSION |
2119 |
Firedamp emission |
Sự thoát khí cháy, tỏa khí metan |
EXPLOSION |
2173 |
Firedamp explosion |
Nổ khí metan |
EXPLOSION |
2294 |
Firedamp monitoring = Methane monitoring |
Quan trắc nồng độ khí cháy nổ, quan trắc nồng độ khí metan |
EXPLOSION |
2362 |
Firedamp protection |
Phòng chống cháy nổ khí metan |
EXPLOSION |
2363 |
Firedamp-proof |
Có tính chống cháy nổ (mỏ) |
EXPLOSION |
2365 |
Firedamp-proof electrical apparatus |
Thiết bị điện chống cháy nổ khí metan |
EXPLOSION |
2384 |
Fire-exit drill |
Tập thoát hiểm khi cháy, diễn tập thoát hiểm khi cháy |
EMP |
2389 |
First aid |
Sơ cứu, cấp cứu |
EMP |
2474 |
Flame failure device = Flame-failure protection device = Flame safeguard |
Thiết bị chống tắt lửa, cơ cấu an toàn kiểm soát ngọn lửa |
EXPLOSION |
2506 |
Follow-up study = Prospective cohort study = Prospective study |
Nghiên cứu thuần tập tiến cứu, nghiên cứu tiếp diễn, nghiên cứu thuần tập tương lai |
EPIDEMIOLOGY |
2572 |
Foot-rest |
Bệ đỡ chân, chỗ tựa chân |
ERGONOMICS |
2574 |
Frequency rate |
Tần suất |
EPIDEMIOLOGY |
2576 |
Frictional heat |
Nhiệt ma sát |
EXPLOSION |
2579 |
Frictional spark |
Tia lửa do ma sát |
EXPLOSION |