TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 8092:2021
ISO 7010:2019
KÝ HIỆU ĐỒ HỌA - MÀU SẮC AN TOÀN VÀ BIỂN BÁO AN TOÀN - BIỂN BÁO AN TOÀN ĐÃ ĐĂNG KÝ
Graphical symbols - Safety colours and safety signs Registered safety signs
Mục lục
Lời nói đầu
1 Phạm vi áp dụng
2 Tài liệu viện dẫn
3 Thuật ngữ và định nghĩa
4 Biển báo và phân loại biển báo an toàn
4.1 Quy định chung
4.2 Biển báo (ý nghĩa an toàn)
4.3 Phân loại biển báo an toàn
5 Biển báo an toàn đã đăng ký
Thư mục tài liệu tham khảo
Bảng 1 - Bảng tổng hợp biển báo (theo thứ tự bảng chữ cái tiếng anh)
Bảng 2 - Tóm tắt về tất cả các biển báo an toàn
Bảng 3 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo chỉ dẫn tuyến đường thoát hiểm, vị trí của thiết bị an toàn hoặc phương tiện an toàn hoặc hành động an toàn (biển báo tình trạng an toàn) (phân loại E)
Bảng 4 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo thiết bị chữa cháy (phân loại F).
Bảng 5 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo hành động bắt buộc (phân loại M)
Bảng 6 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo cấm (phân loại P)
Bảng 7 - Mô tả và ứng dụng của tên biển báo đối với các biển báo cảnh báo (phân loại M)
Lời nói đầu
TCVN 8092:2021 thay thế TCVN 8092:2009;
TCVN 8092:2021 hoàn toàn tương đương với ISO 7010:2019 sửa đổi 1:2020, sửa đổi 2:2020 và sửa đổi 3:2021;
TCVN 8092:2021 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/E1 Máy điện và khí cụ điện biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
KÝ HIỆU ĐỒ HỌA - MÀU SẮC AN TOÀN VÀ BIỂN BÁO AN TOÀN - BIỂN BÁO AN TOÀN ĐÃ ĐĂNG KÝ
Graphical symbols - Safety colours and safety signs Registered safety signs
Chú ý quan trọng - Màu sắc được thể hiện trong các tập tin điện tử của tiêu chuẩn này khi nhìn trên màn hình hoặc khi in ra có thể không đúng như thể hiện. Đối với sự kết hợp màu sắc, xem ISO 3864-4 cung cấp các thuộc tính về độ màu và phép đo quang cùng với việc tham khảo hệ thống thứ tự màu
Tiêu chuẩn này mô tả các biển báo an toàn nhằm ngăn ngừa tai nạn, phòng chống cháy, thông tin về mối nguy hiểm đến sức khoẻ và sơ tán khẩn cấp.
Hình dạng và màu sắc của từng biển báo an toàn áp dụng theo ISO 3864-1 và thiết kế về ký hiệu đồ họa áp dụng theo ISO 3864-3.
Tiêu chuẩn này áp dụng được cho tất cả các khu vực mà ở đó cần đưa ra các vấn đề an toàn có liên quan đến con người. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này không áp dụng cho các báo hiệu dùng làm hướng dẫn giao thông đường sắt, đường bộ, đường thủy nội địa, đường hàng hải và đường hàng không và nói chung, cho những nơi phải chịu các điều chỉnh có thể khác với một số điểm của tiêu chuẩn này và của bộ tiêu chuẩn ISO 3864.
Tiêu chuẩn này quy định biển báo an toàn nguyên bản và có thể được thay đổi kích thước tỷ lệ để sao chép và áp dụng.
Các tài liệu viện dẫn dưới đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn có ghi năm công bố thì áp dụng các bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất (kể cả các sửa đổi).
ISO 3864-1, Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings (Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Phần 1: Nguyên tắc thiết kế đối với các biển báo an toàn và nhãn an toàn)
ISO 3864-3, Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 3: Design principles for graphical symbols for use in safety signs (Ký hiệu đồ họa - Màu sắc an toàn và biển báo an toàn - Phần 3: Nguyên tắc thiết kế đối với ký hiệu đồ họa để sử dụng trong các biển báo an toàn)
Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa dưới đây.
3.1
Nội dung hình ảnh (image content)
Mô tả bằng văn bản các thành phần của một ký hiệu đồ họa hoặc biển báo an toàn và cách sắp xếp liên quan.
3.2
Tên biển báo (referent)
Khái niệm hoặc mục đích mà một ký hiệu đồ họa được thiết kế để thể hiện.
3.3
Biển báo an toàn (safety sign)
Biển báo đưa ra một thông điệp an toàn chung, đạt được bằng cách kết hợp màu sắc và hình dạng hình học, và với việc được bổ sung thêm ký hiệu đồ họa, biển báo đưa ra một thông điệp an toàn cụ thể.
3.4
Biển báo an toàn nguyên bản (safety sign original)
Biển báo an toàn kết hợp tên biển báo với sự thể hiện bằng đồ họa và mô tả ứng dụng.
3.5
Biển báo bổ sung (supplementary sign)
Biển báo hỗ trợ cho một biển báo khác với mục đích chính là để dễ hiểu hơn.
4 Tên biển báo và phân loại biển báo an toàn
4.1 Quy định chung
Các bảng tóm tắt trong 4.2 và 4.3 nhằm tạo thuận tiện cho việc tìm kiếm các biển báo an toàn đã đăng ký.
Tiêu chuẩn này được duy trì ở dạng điện tử thông qua việc sử dụng cơ sở dữ liệu. Các chỉ số của cơ sở dữ liệu sẽ được sử dụng trong các bảng tóm tắt này làm công cụ tìm kiếm, mỗi biển báo an toàn đã đăng ký đều có một số tham chiếu duy nhất.
4.2 Tên biển báo (ý nghĩa an toàn)
Bảng 1 đưa ra danh mục tên các biển báo (theo thứ tự bảng chữ cái tiếng anh) và cung cấp số tham chiếu theo chức năng của biển báo an toàn.
Bảng 1 - Bảng tổng hợp biển báo (theo thứ tự bảng chữ cái tiếng anh)
Biển báo (ý nghĩa an toàn) |
Referent (safety meaning) |
Số tham chiếu |
Xuống xe trượt tuyết từ bên trái |
Alighting from toboggan to the left |
M050 |
Xuống xe trượt tuyết từ bên phải |
Alighting from toboggan to the right |
M051 |
Phóng điện hồ quang; cảnh báo |
Arc flash; warning |
W042 |
Không khí ngột ngạt; cảnh báo |
Asphyxiating atmosphere; warning |
W041 |
Máy khử rung tim tự động từ bên ngoài |
Automated external heart defibrillator |
E010 |
Khởi động tự động; cảnh báo |
Automatic start-up; warning |
W018 |
Dây thép gai; cảnh báo |
Barbed wire; warning |
W033 |
Đang sạc pin/acquy; cảnh báo |
Battery charging; warning |
W026 |
Nguy hiểm sinh học; cảnh báo |
Biological hazard; warning |
W009 |
Khu vực có tàu thuyền qua lại; cảnh báo |
Boating area; warning |
W058 |
Đập vỡ để tiếp cận |
Break to obtain access |
E008 |
Khu vực có bò dữ; cảnh báo |
Bull; warning |
W034 |
Kiểm tra tấm chắn bảo vệ |
Check guard |
M027 |
Hệ thống phát hiện sự có mặt và hướng của ghế trẻ em (CPOD) |
Child seat presence and orientation detection system (CPOD) |
E014 |
Áo phao cứu sinh dành cho trẻ em |
Child's lifejacket |
E045 |
Đóng và giữ cửa sập theo trình tự từ đầu |
Close and secure hatches in launch sequence |
M037 |
Đóng thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp |
Close safety bar of chairlift |
M033 |
Nối đầu nối đất với đất |
Connect an earth terminal to the ground |
M005 |
Chất ăn mòn; cảnh báo |
Corrosive substance; warning |
W023 |
Con lăn quay đối trọng; cảnh báo |
Counterrotating rollers; warning |
W025 |
Có cá sấu; cảnh báo |
Crocodiles, alligators or caymans; warning |
W067 |
Kẹp; cảnh báo |
Crushing; warning |
W019 |
Kẹp tay; cảnh báo |
Crushing of hands; warning |
W024 |
Phao bè cứu sinh thả bằng cầu |
Davit-launched liferaft |
E039 |
Bãi biển dốc sâu; cảnh báo |
Deep shelving beach; warning |
W066 |
Nước sâu; cảnh báo |
Deep water; warning |
W047 |
Ngắt kết nối điện trước khi thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa |
Disconnect before carrying out maintenance or repair |
M021 |
Rút phích cắm nguồn khỏi ổ cắm |
Disconnect mains plug from electrical outlet |
M006 |
Bác sĩ |
Doctor |
E009 |
Cấm thay đổi trạng thái của thiết bị đóng cắt |
Do not alter the state of the switch |
P031 |
Cấm trèo qua rào chắn |
Do not cross barrier |
P071 |
Cấm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc bề mặt nóng |
Do not expose to direct sunlight or hot surface |
P068 |
Cấm dập lửa bằng nước |
Do not extinguish with water |
P011 |
Cấm rời khỏi đường dẫn |
Do not leave the tow-track |
P037 |
Cấm cản trở |
Do not obstruct |
P023 |
Cấm đưa ngón tay vào vòi của máy mát-xa thủy lực |
Do not put finger into the nozzle of a hydromassage |
P070 |
Cấm lao vào xe trượt tuyết khác |
Do not ram into toboggans |
P047 |
Cấm đốt pháo |
Do not set off fireworks |
P040 |
Cấm phun nước |
Do not spray with water |
P016 |
Cấm dang tay chân ra khỏi xe trượt tuyết |
Do not stretch out of toboggan |
P046 |
Cấm lắc lư ghế |
Do not swing the chair |
P038 |
Cấm thắt nút dây |
Do not tie knots in rope |
P030 |
Cấm chạm vào |
Do not touch |
P010 |
Cấm sử dụng máy mài bề mặt |
Do not use for face grinding |
P032 |
Cấm sử dụng mài ướt |
Do not use for wet grinding |
P033 |
Cấm sử dụng thang máy khi có cháy |
Do not use lift in the event of fire |
P020 |
Cấm sử dụng thiết bị này trong bồn tắm, vòi sen hoặc bể chứa nước |
Do not use this device in a bathtub, shower or water-filled reservoir |
P026 |
Cấm sử dụng dàn giáo chưa hoàn thiện |
Do not use this incomplete scaffold |
P025 |
Cấm sử dụng thang máy này để vận chuyển người |
Do not use this lift for people |
P027 |
Cấm sử dụng máy mài cầm tay |
Do not use with hand-held grinding machine |
P034 |
Cấm đi bộ hoặc đứng ở đây |
Do not walk or stand here |
P024 |
Cấm đeo găng tay |
Do not wear gloves |
P028 |
Cấm mang giầy đính kim loại |
Do not wear metal-studded footwear |
P035 |
Kéo cạnh bên trái để mở cửa |
Door opens by pulling on the left-hand side |
E057 |
Kéo cạnh bên phải để mở cửa |
Door opens by pulling on the right-hand side |
E058 |
Đẩy cạnh bên trái để mở cửa |
Door opens by pushing on the left-hand side |
E022 |
Đầy cạnh bên phải để mở cửa |
Door opens by pushing on the right-hand side |
E023 |
Trượt cửa sang trái để mở cửa |
Door slides left to open |
E034 |
Trượt cửa sang phải để mở cửa |
Door slides right to open |
E033 |
Nước để uống |
Drinking water |
E015 |
Dốc đứng (ngã); cảnh báo |
Drop (fall); warning |
W008 |
Có điện; cảnh báo |
Electricity; warning |
W012 |
Thang leo lên tàu thủy |
Embarkation ladder |
E053 |
Thiết bị thở khi thoát hiểm khẩn cấp |
Emergency escape breathing device |
E029 |
Lối thoát khẩn cấp (phía bên trái) |
Emergency exit (left hand) |
E001 |
Lối thoát khẩn cấp (phía bên phải) |
Emergency exit (right hand) |
E002 |
Lối thoát khẩn cấp dành cho người không đi được hoặc đi lại khó khăn (phía bên trái) |
Emergency exit for people unable to walk or with walking impairment (left) |
E026 |
Lối thoát khẩn cấp dành cho người không đi được hoặc đi lại khó khăn (phía bên phải) |
Emergency exit for people unable to walk or with walking impairment (right) |
E030 |
Búa khẩn cấp |
Emergency hammer |
E025 |
Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp |
Emergency position indicating radio beacon |
E052 |
Nút dừng khẩn cấp |
Emergency stop button |
E020 |
Điện thoại gọi cấp cứu |
Emergency telephone |
E004 |
Cửa sổ khẩn cấp có thang thoát hiểm |
Emergency window with escape ladder |
E016 |
Thang thoát hiểm |
Escape ladder |
E059 |
Điểm tập hợp để sơ tán |
Evacuation assembly point |
E007 |
Ghế sơ tán |
Evacuation chair |
E060 |
Đệm sơ tán |
Evacuation mattress |
E067 |
Nơi trú ẩn tạm thời để sơ tán |
Evacuation temporary refuge |
E024 |
Vật liệu nổ; cảnh báo |
Explosive material; warning |
W002 |
Trạm rửa mắt |
Eyewash station |
E011 |
Băng lở; cảnh báo |
Falling ice; warning |
W039 |
Ngã xuống nước khi bước lên hoặc bước xuống bề mặt phao; Cảnh báo |
Falling into water when stepping on or off a floating surface; warning |
W068 |
Đồ vặt rơi; cảnh báo |
Falling objects; warning |
W035 |
Nút ấn báo cháy |
Fire alarm call point |
F005 |
Chăn chữa cháy |
Fire blanket |
F016 |
Điện thoại báo cháy khẩn cấp |
Fire emergency telephone |
F006 |
Bình chữa cháy |
Fire extinguisher |
F001 |
Thang máy dùng cho lính chữa cháy |
Firefighters’lift |
F017 |
Nơi tập trung thiết bị chữa cháy |
Firefighting equipment, collection of |
F004 |
Cuộn vòi chữa cháy |
Fire hose reel |
F002 |
Lăng chữa cháy |
Fire monitor |
F015 |
Thang chữa cháy |
Fire ladder |
F003 |
Cửa ngăn cháy |
Fire protection door |
F007 |
Sơ cứu |
First aid |
E003 |
Người tiếp nhận sơ cứu |
First aid responder |
E064 |
Thiết bị chữa cháy lắp cố định |
Fixed fire extinguishing battery |
F008 |
Bồn chữa cháy lắp cố định |
Fixed fire extinguishing bottle |
F013 |
Hệ thống chữa cháy lắp cố định |
Fixed fire extinguishing installation |
F012 |
Vật liệu dễ cháy; cảnh báo |
Flammable material; warning |
W021 |
Có chướng ngại vật trên sàn; cảnh báo |
Floor-level obstacle; warning |
W007 |
Xe nâng hàng và các phương tiện vận tải công nghiệp; cảnh báo |
Forklift trucks and other industrial vehicles; warning |
W014 |
Mái nhà yếu dễ vỡ; cảnh báo |
Tragile roof; warning |
W036 |
Biển báo hành động bắt buộc chung |
General mandatory action sign |
M001 |
Biển cấm chung |
General prohibition sign |
P001 |
Biển cảnh báo chung |
General warning sign |
W001 |
Khu vực có chó bảo vệ; cảnh báo |
Guard dog; warning |
W013 |
Bị kẹp tay giữa vật liệu và máy ép; cảnh báo |
Hand crushing between press brake and material; warning |
W031 |
Bị kẹp tay giữa công cụ của máy ép; cảnh báo |
Hand crushing between press brake tool; warning |
W030 |
Khu vực có ngọn sóng cao hoặc con sóng lớn; cảnh báo |
High surf or large breaking waves; warning |
W065 |
Bề mặt nóng; cảnh báo |
Hot surface; warning |
W017 |
Cấm các hoạt động gia công nóng |
Hot works prohibited |
P039 |
Ngay lập tức rời khỏi đường dẫn khi bị ngã |
Immediately leave the tow-track in the event of falling |
M035 |
Thủy triều lên; cảnh báo |
Incoming tides; warning |
W060 |
Áo phao cứu sinh dành cho trẻ sơ sinh |
Infant’s lifejacket |
E046 |
Có sứa; Cảnh báo |
Jellyfish; warning |
W069 |
Trẻ em phải được giám sát khi ở môi trường dưới nước |
Keep children under supervision in the aquatic environment |
M054 |
Giữ khoảng cách giữa các xe trượt tuyết |
Keep distance between toboggans |
M052 |
Luôn được khóa |
Keep locked |
M028 |
Để xa tầm với của trẻ em |
Keep out of reach of children |
M055 |
Lướt ván điều; cảnh báo |
Kite surfing; warning |
W062 |
Tia laze; cảnh báo |
Laser beam; warning |
W004 |
Xuồng cứu sinh |
Lifeboat |
E036 |
Phao cứu sinh |
Lifebuoy |
E040 |
Phao cứu sinh có đèn |
Lifebuoy with light |
E042 |
Phao cứu sinh có đèn và tín hiệu khói |
Lifebuoy with light and smoke |
E068 |
Phao cứu sinh có dây |
Lifebuoy with line |
E041 |
Phao cứu sinh có dây và đèn |
Lifebuoy with line and light |
E043 |
Áo phao cứu sinh |
Lifejacket |
E044 |
Phao bè cứu sinh |
Liferaft |
E038 |
Dao cứu sinh |
Liferaft knife |
E035 |
Nâng mũi ván trượt tuyết |
Lift ski tips |
M036 |
Thiết bị phóng dây |
Line-throwing appliance |
E050 |
Nhiệt độ thấp/Tình trạng đóng băng; cảnh báo |
Low temperature/freezing conditions; warning |
W010 |
Hạ thủy xuồng cứu sinh theo trình tự từ đầu |
Lower lifeboat to the water in launch sequence |
M039 |
Hạ thủy phao bè cứu sinh theo trình tự từ đầu |
Lower liferaft to the water in launch sequence |
M040 |
Hạ thủy thuyền cứu hộ theo trình tự từ đầu |
Lower rescue boat to the water in launch sequence |
M041 |
Từ trường; cảnh báo |
Magnetic field; warning |
W006 |
Ống trượt sơ tán trên biển |
Marine evacuation chute |
E055 |
Máng trượt sơ tán trên biển |
Marine evacuation slide |
E054 |
Túi cứu thương |
Medical grab bag |
E027 |
Cấm xe nâng hàng hoặc các phương tiện giao thông công nghiệp khác |
No access for forklift trucks and other industrial vehicles |
P006 |
Cấm người có cấy ghép máy điều hòa nhịp tim |
No access for people with active implanted cardiac devices |
P007 |
Cấm người có cấy ghép kim loại tiếp cận |
No access for people with metallic implants |
P014 |
Cấm sử dụng điện thoại di động |
No activated mobile phones |
P013 |
Cấm lướt ván nằm |
No body boarding |
P063 |
Cấm đốt lửa trại |
No campfire |
P045 |
Cấm trẻ em |
No children allowed |
P036 |
Cấm leo trèo |
No climbing |
P009 |
Cấm lao đầu xuống nước |
No diving |
P052 |
Cấm chó |
No dogs |
P021 |
Cấm ăn uống ở đây |
No eating or drinking |
P022 |
Cấm đặt vật nặng |
No heavy load |
P012 |
Cấm nhảy xuống |
No jumping down |
P072 |
Cấm nhảy xuống nước |
No jumping into water |
P061 |
Cấm lướt ván điều |
No kite surfing |
P065 |
Cấm tựa vào |
No leaning against |
P041 |
Cấm các hoạt động chèo thuyền |
No manually powered craft |
P055 |
Cấm thuyền máy |
No mechanically powered craft |
P056 |
Cấm mang đồ vật bằng kim loại hoặc đồng hồ |
No metallic articles or watches |
P008 |
Cấm ngọn lửa hở; cấm nguồn lửa, nguồn đánh lửa hờ và hút thuốc |
No open flame; Fire, open ignition source and smoking prohibited |
P003 |
Cấm đi giầy dép bên ngoài vào |
No outdoor footwear |
P060 |
Cấm dù kéo bằng canô |
No parasailing |
P066 |
Cấm môtô nước cá nhân |
No personal water craft |
P057 |
Cấm chụp ảnh |
No photography |
P029 |
Cấm đẩy |
No pushing |
P017 |
Cấm đẩy nhau xuống nước |
No pushing into water |
P062 |
Cấm đưa tay vào |
No reaching in |
P015 |
Cấm chạy |
No running |
P048 |
Cấm thuyền buồm |
No sailing |
P053 |
Cấm thuyền buồm chạy trên cát |
No sand yachting |
P067 |
Cấm ngồi |
No sitting |
P018 |
Cấm hút thuốc |
No smoking |
P002 |
Cấm bơi bằng ống thở |
No snorkelling |
P050 |
Cấm bước lên bề mặt |
No stepping on surface |
P019 |
Cấm lặn dưới nước |
No sub-aqua diving |
P051 |
Cấm lướt sóng |
No surf craft |
P059 |
Cấm lướt sóng trong khu vực có cờ đỏ vàng |
No surfing between the red-and-yellow flags |
P064 |
Cấm bơi |
No swimming |
P049 |
Cấm đi qua |
No thoroughfare |
P004 |
Cấm các hoạt động kéo ván nước |
No towed water activity |
P058 |
Cấm lướt ván buồm |
No windsurfing |
P054 |
Bức xạ không ion hoá; cảnh báo |
Non-ionizing radiation; warning |
W005 |
Nước không uống được |
Not drinking water |
P005 |
Cấm đối với người đang say |
Not for people in the state of intoxication |
P043 |
Cấm đối với phụ nữ đang mang thai |
Not for pregnant women |
P042 |
Cấm người sử dụng thực hiện bảo trì |
Not to be serviced by users |
P069 |
Đeo kính mờ bảo vệ mắt |
Opaque eye protection must be worn |
M007 |
Mở thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp |
Open safety bar of chairlift |
M034 |
Bức xạ quang học; cảnh báo |
Optical radiation; warning |
W027 |
Có vật nặng trên cao; cảnh báo |
Overhead load; warning |
W015 |
Chướng ngại vật trên đầu; cảnh báo |
Overhead obstacle; warning |
W020 |
Chất oxy hóa; cảnh báo |
Oxidizing substance; warning |
W028 |
Bình thở oxy |
Oxygen resuscitator |
E028 |
Hoạt động dù kéo bằng canô; cảnh báo |
Parasailing; warning |
W063 |
Nút ấn báo có người ở dưới nước |
Person overboard call point |
E069 |
Thiết bị chứa bọt di động |
Portable foam applicator unit |
F010 |
Bình khí nén; cảnh báo |
Pressurized cylinder; warning |
W029 |
Bảo vệ mắt trẻ sơ sinh bằng kính mờ bảo vệ mắt |
Protect infant’s eyes with opaque eye protection |
M025 |
Nơi trú ẩn bảo vệ |
Protection shelter |
E021 |
Vùng cát lún hoặc bùn sâu; cảnh báo |
Quicksand or mud/deep mud or silt; warning |
W061 |
Vật liệu phóng xạ hoặc bức xạ ion hoá; cảnh báo |
Radioactive material or Ionizing radiation; warning |
W003 |
Chuyển động nhanh của phôi gia công trên máy ép; cảnh báo |
Rapid movement of workpiece in press brake; warning |
W032 |
Tham khảo sổ tay/sách hướng dẫn |
Refer to instruction manual/booklet |
M002 |
Trạm xả chất chữa cháy từ xa |
Remote release station |
F014 |
Nhả dây theo trình tự từ đầu |
Release falls in launch sequence |
M042 |
Nhả dây buộc xuồng cứu sinh theo trình tự từ đầu |
Release lifeboat gripes in launch sequence |
M045 |
Thuyền cứu hộ |
Rescue boat |
E037 |
Cửa sổ thoát hiểm |
Rescue window |
E017 |
Pháo dù cứu hộ |
Rocket parachute flare |
E049 |
Tuyết lở từ mái nhà; cảnh báo |
Roof avalanche; warning |
W040 |
Bị đè qua bởi máy móc được điều khiển từ xa; cảnh báo |
Run over by remote operator-controlled machine; warning |
W037 |
Vòi chữa cháy rời |
Unconnected fire hose |
F019 |
Vòi hoa sen an toàn |
Safety shower |
E012 |
Thuyền buồm chạy trên cát; cảnh báo |
Sand yachting; warning |
W059 |
Hệ thống thu và phát tín hiệu tìm kiếm và cứu hộ |
Search and rescue transponder |
E047 |
Giữ chắc chắn bình chứa khí |
Secure gas cylinders |
M046 |
Cửa cống thoát nước thải; cảnh báo |
Sewage effluent outfall; warning |
W055 |
Nước nông; cảnh báo |
Shallow water (diving); warning |
W048 |
Có cá mập; cảnh báo |
Sharks; warning |
W054 |
Có vật nhọn; cảnh báo |
Sharp element; warning |
W022 |
Điểm tập trung trên boong tàu thủy |
Shipboard assembly station |
E032 |
Báo động chung trên tàu thủy |
Shipboard general alarm |
E031 |
Bề mặt trơn; cảnh báo |
Slippery surface; warning |
WD11 |
Đường trượt hạ thủy; cảnh báo |
Slipway; warning |
W044 |
Bấm còi |
Sound horn |
M029 |
Bắt đầu cung cấp không khí theo trình tự từ đầu |
Start air supply in launch sequence |
M044 |
Khởi động động cơ theo trình tự từ đầu |
Start engine in launch sequence |
M038 |
Bắt đầu phun nước theo trình tự từ đầu |
Start water spray in launch sequence |
M043 |
Hạ bậc; Cảnh báo |
Step down; Warning |
W070 |
Cáng |
Stretcher |
E013 |
Dòng chảy mạnh; cảnh báo |
Strong currents; warning |
W057 |
Gió mạnh; cảnh báo |
Strong winds; warning |
W064 |
Có vật chìm dưới nước; cảnh báo |
Submerged objects; warning |
W049 |
Có chất hoặc hỗn hợp gây nguy hiểm cho sức khoẻ; cảnh báo |
Substance or mixture presenting a health hazard; warning |
W071 |
Có chất hoặc hợp chất có thể gây nguy hiểm cho môi trường; cảnh báo |
Substance or mixture that can cause an environmental hazard; warning |
W072 |
Vùng bơi hoặc hồ bơi có độ sâu đột ngột; cảnh báo |
Sudden drop in swimming or leisure pools; warning |
W050 |
Tiếng ồn lớn đột ngột; cảnh báo |
Sudden loud noise; warning |
W038 |
Khu vực lướt sóng; cảnh báo |
Surf craft area; warning |
W046 |
Quần áo bảo hộ |
Survival clothing |
E056 |
Tín hiệu báo nguy cho tàu cứu nạn |
Survival craft distress signals |
E048 |
Băng mỏng; cảnh báo |
Thin ice; warning |
W043 |
Khu vực hoạt động kéo ván nước; cảnh báo |
Towed water activity area; warning |
W045 |
Vật liệu độc hại; cảnh báo |
Toxic material; warning |
W016 |
Khu vực sơ tán khi có sóng thần |
Tsunami evacuation area |
E062 |
Tòa nhà sơ tán khi có sóng thần |
Tsunami evacuation building |
E063 |
Vùng nguy hiểm có sóng thần; cảnh báo |
Tsunami hazard zone; warning |
W056 |
Xoay ngược chiều kim đồng hồ để mở |
Turn anticlockwise to open |
E018 |
Xoay theo chiều kim đồng hồ để mở |
Turn clockwise to open |
E019 |
Thiết bị điện thoại VHF hai chiều |
Two-way VHF radiotelephone apparatus |
E051 |
Kè không có chắn bảo vệ; cảnh báo |
Unprotected edges; warning |
W051 |
Vách đá không ổn định dễ sạt lở; cảnh báo |
Unstable cliff; warning |
W053 |
Mép vách đá không ổn định dễ sạt lở; cảnh báo |
Unstable cliff edge; warning |
W052 |
Sử dụng kem bảo vệ da |
Use barrier cream |
M022 |
Sử dụng cầu dành cho người đi bộ |
Use footbridge |
M023 |
Sử dụng bộ phát hiện khí đốt |
Use gas detector |
M048 |
Sử dụng tay vịn |
Use handrail |
M012 |
Bỏ rác vào thùng rác |
Use litter bin |
M030 |
Cấm sử dụng kính thông minh |
Use of smart glasses prohibited |
P044 |
Sử dụng tạp dề bảo vệ |
Use protective apron |
M026 |
Sử dụng thiết bị thở riêng |
Use self-contained breathing appliance |
M047 |
Sử dụng nắp bảo vệ điều chỉnh được cho máy cưa đĩa |
Use table saw adjustable guard |
M031 |
Sử dụng lối đi này |
Use this walkway |
M024 |
Rửa tay |
Wash your hands |
M011 |
Thiết bị phun nước dạng sương |
Water fog applicator |
F011 |
Thiết bị cứu sinh dưới nước |
Water life-saving equipment |
E061 |
Đi giầy chống tĩnh điện |
Wear anti-static footwear |
M032 |
Đeo bảo vệ tai |
Wear ear protection |
M003 |
Đeo kinh bảo vệ mắt |
Wear eye protection |
M004 |
Đeo tấm chắn bảo vệ mặt |
Wear a face shield |
M013 |
Đội mũ bảo vệ |
Wear head protection |
M014 |
Mặc quần áo phản quang |
Wear high-visibility clothing |
M015 |
Đeo khẩu trang |
Wear a mask |
M016 |
Mang phao cá nhân |
Wear personal flotation devices |
M053 |
Mặc quần áo bảo vệ |
Wear protective clothing |
M010 |
Đeo găng tay bảo vệ |
Wear protective gloves |
M009 |
Đeo đồ bảo vệ trượt patin |
Wear protective roller sport equipment |
M049 |
Đeo mặt nạ bảo vệ đường hô hấp |
Wear respiratory protection |
M017 |
Cài dây an toàn |
Wear safety belts |
M020 |
Đi giầy/ủng an toàn |
Wear safety footwear |
M008 |
Đeo dây an toàn |
Wear a safety harness |
M018 |
Đeo mặt nạ hàn |
Wear a welding mask |
M019 |
Bình chữa cháy có bánh xe |
Wheeled fire extinguisher |
F009 |
4.3 Phân loại biển báo an toàn
Phân loại biển báo an toàn theo chức năng của chúng như sau:
- E là loại dùng cho biển báo chỉ dẫn tuyến đường thoát hiểm, vị trí của thiết bị an toàn hoặc phương tiện an toàn hoặc hành động an toàn (các biển báo tình trạng an toàn);
- F là loại dùng cho biển báo thiết bị chữa cháy;
- M là loại dùng cho biển báo hành động bắt buộc;
- P là loại dùng cho biển báo cấm;
- W là loại dành cho biển báo cảnh báo.
Bảng 2 tóm tắt các biển báo an toàn đã đăng ký theo phân loại biển báo an toàn phù hợp với ISO 3864-1.
Từ Bảng 3 đến Bảng 7 đưa ra biển báo an toàn nguyên bản ở kích thước đồng nhất 70 mm với các dấu góc cho phép phóng to và thu nhỏ theo tỷ lệ chính xác. Các hình minh họa biển báo được thể hiện không có các đường viền cho phép sao chép theo một tỷ lệ nhất quán, mặc dù đường viền có thể có ích để đạt được sự tương phản về độ chói giữa biển báo an toàn và nền của nó khi được lắp đặt hoặc hiển thị. Các biển báo an toàn cần được sao chép lại chính xác như thể hiện từ Bảng 3 đến Bảng 7. Tuy nhiên cho phép việc sửa đổi đồ họa ở mức nhất định khi có sự khác biệt về văn hóa hoặc các thể thức ứng dụng riêng, với điều kiện là ý nghĩa biển báo an toàn nguyên bản vẫn được duy trì và cách hiểu được giữ nguyên. Sao chép một cách nhất quán và sử dụng các biển báo an toàn này sẽ làm tăng mức độ nhận thức trên phạm vi quốc tế.
Trong trường hợp khi hướng của ký hiệu đồ họa là không quan trọng đối với ý nghĩa của biển báo an toàn thì có thể tái lập ký hiệu đồ họa ở dạng đối xứng. Đối với các biển báo cấm, điều cần thiết là vạch cầm không che khuất các chi tiết có ý nghĩa của ký hiệu đồ họa.
CHÚ THÍCH: Ký hiệu đồ họa là hình ảnh hoàn thiện có chứa tất cả các thành phần của ký hiệu đồ họa như thể hiện trong biển báo an toàn đã đăng ký.
Trong trường hợp một biển báo an toàn đã đăng ký không chỉ ra ý nghĩa mong muốn cụ thể thì ý nghĩa đó phải đạt được bằng cách xây dựng một biển báo an toàn mới theo nguyên tắc thiết kế của ISO 3864-1 và ISO 3864-3 hoặc bằng cách sử dụng biển báo chung thích hợp (TCVN 8092 (ISO 7010)- M001, TCVN 8092 (ISO 7010)-P001, TCVN 8092 (ISO 7010)-W001) cùng với thông tin an toàn bổ sung.
Các bảng từ Bảng 3 đến Bảng 7 đưa ra mô tả ứng dụng của từng biển báo an toàn và thể hiện các biển báo an toàn nguyên bản theo phân loại của chúng, như sau:
- E: biển báo chỉ dẫn tuyến đường thoát hiểm, vị trí của thiết bị an toàn hoặc phương tiện an toàn hoặc hành động an toàn (biển báo tình trạng an toàn)
- F: biển báo thiết bị chữa cháy
- M: biển báo hành động bắt buộc
- P: biển báo cấm
- W: biển báo cảnh báo
Xem Bảng 3; Xem Bảng 4; Xem Bảng 5; Xem Bảng 6; Xem Bảng 7.
Bảng 2 - Tóm tắt về tất cả các biển báo an toàn
|
Phân loại |
||||||||
E |
F |
M |
P |
W |
|||||
Biển báo chỉ dẫn tuyến đường thoát hiểm, vị trí của thiết bị an toàn hoặc phương tiện an toàn hoặc hành động an toàn (biển báo tình trạng an toàn) |
Biển báo thiết bị chữa cháy |
Biển báo hành động bắt buộc |
Biển báo cấm |
Biển báo cảnh báo |
|||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
![]() |
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E001 Lối thoát khẩn cấp (phía bên trái) |
F001 Bình chữa cháy |
M001 Biển báo hành động bắt buộc chung |
P001 Biển cấm chung |
W001 Biển cảnh báo chung |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E002 Lối thoát khẩn cấp (phía bên phải) |
F002 Cuộn vòi chữa cháy |
M002 Tham khảo sổ tay/sách hướng dẫn |
P002 Cấm hút thuốc |
W002 Cảnh báo; Vật liệu nổ |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E003 Sơ cứu |
F003 Thang chữa cháy |
M003 Đeo bảo vệ tai |
P003 Cấm ngọn lửa hở; cấm nguồn lửa, nguồn đánh lửa hở và hút thuốc |
W003 Cảnh báo; Vật liệu phóng xạ hoặc bức xạ ion hoá |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E004 Điện thoại gọi cấp cứu |
F004 Nơi tập trung thiết bị chữa cháy |
M004 Đeo kính bảo vệ mắt |
P004 Cấm đi qua |
W004 Cảnh báo; Tia laze |
||||
Biển báo an toàn |
Đã bị hủy |
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E005 Chỉ hướng, mũi tên (tăng theo các góc 90° một), tình trạng an toàn |
F005 Nút ấn báo cháy |
M005 Nối đầu nối đất với đất |
P005 Nước không uống được |
W005 Cảnh báo; Bức xạ không ion hoá |
||||
Biển báo an toàn |
Đã bị hủy |
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E006 Chỉ hướng, mũi tên 45° ((tăng theo các góc 90° một), tình trạng an toàn |
F006 Điện thoại báo cháy khẩn cấp |
M006 Rút phích cắm nguồn khỏi ổ cắm |
P006 Cấm xe nâng hàng hoặc các phương tiện giao thông công nghiệp khác |
W006 Cảnh báo; Từ trường |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E007 Điểm tập hợp để sơ tán |
F007 Cửa ngăn cháy |
M007 Đeo kính mờ bảo vệ mắt |
P007 Cấm người có cấy ghép máy điều hòa nhịp tim |
W007 Cảnh báo; Có chướng ngại vật trên sàn |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E008 Đập vỡ để tiếp cận |
F008 Thiết bị chữa cháy lắp cố định |
M008 Đi giầy/ủng an toàn |
P008 Cấm mang đồ vật bằng kim loại hoặc đồng hồ |
W008 Cảnh báo; Dốc đứng (ngả) |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E009 Bác sĩ |
F009 Bình chữa cháy có bánh xe |
M009 Đeo găng tay bảo vệ |
P009 Cấm leo trèo |
W009 Cảnh báo; Nguy hiểm sinh học |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E010 Máy khử rung tim tự động từ bên ngoài |
F010 Thiết bị chứa bọt di động |
M010 Mặc quần áo bảo vệ |
P010 Cấm chạm vào |
W010 Cảnh báo; Nhiệt độ thấp/ Tình trạng đóng băng |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E011 Trạm rửa mắt |
F011 Thiết bị phun nước dạng sương |
M011 Rửa tay |
P011 Cấm dập lửa bằng nước |
W011 Cảnh báo; Bề mặt trơn |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E012 Vòi hoa sen an toàn |
F012 Hệ thống chữa cháy lắp cố định |
M012 Sử dụng tay vịn |
P012 Cấm đặt vật nặng |
W012 Cảnh báo; Có điện |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E013 Cáng |
F013 Bồn chữa cháy lắp cố định |
M013 Đeo tấm chắn bảo vệ mặt |
P013 Cấm sử dụng điện thoại di động |
W013 Cảnh báo; Khu vực có chó bảo vệ |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E014 Hệ thống phát hiện sự có mặt và hướng của ghế trẻ em (CPOD) |
F014 Trạm xả chất chữa cháy từ xa |
M014 Đội mũ bảo vệ |
P014 Cấm người có cấy ghép kim loại tiếp cận |
W014 Cảnh báo; Xe nâng hàng và các phương tiện vận tải công nghiệp |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E015 Nước để uống |
F015 Lăng chữa cháy |
M015 Mặc quần áo phản quang |
P015 Cấm đưa tay vào |
W015 Cảnh báo; Có vật nặng trên cao |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E016 Cửa sổ khẩn cấp có thang thoát hiểm |
F016 Chăn chữa cháy |
M016 Đeo khẩu trang |
P016 Cấm phun nước |
W016 Cảnh báo; Vật liệu độc hại |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E017 Cửa sổ thoát hiểm |
F017 Thang máy dùng cho lính chữa cháy |
M017 Đeo mặt nạ bảo vệ đường hô hấp |
P017 Cấm đẩy |
W017 Cảnh báo; Bề mặt nóng |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E018 Xoay ngược chiều kim đồng hồ để mở |
- - |
M018 Đeo dây an toàn |
P018 Cấm ngồi |
W018 Cảnh báo; Khởi động tự động |
||||
Biển báo an toàn |
|
|
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E019 Xoay theo chiều kim đồng hồ để mở |
F019 Vòi chữa cháy rời |
M019 Đeo mặt nạ hàn |
P019 Cấm bước lên bề mặt |
W019 Cảnh báo; Kẹp |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E020 Nút dừng khẩn cấp |
- - |
M020 Cài dây an toàn |
P020 Cấm sử dụng thang máy khi có cháy |
W020 Cảnh báo; Chướng ngại vật trên đầu |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E021 Nơi trú ẩn bảo vệ |
- - |
M021 Ngắt kết nối điện trước khi thực hiện bảo trì hoặc sửa chữa |
P021 Cấm chó |
W021 Cảnh báo; Vật liệu dễ cháy |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E022 Đẩy cạnh bên trái để mở cửa |
- - |
M022 Sử dụng kem bảo vệ da |
P022 Cấm ăn uống ở đây |
W022 Cảnh báo; Có vật nhọn |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E023 Đẩy cạnh bên phải để mở cửa |
- - |
M023 Sử dụng cầu dành cho người đi bộ |
P023 Cẩm cản trở |
W023 Cảnh báo; Chất ăn mòn |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E024 Nơi trú ẩn tạm thời để sơ tán |
- - |
M024 Sử dụng lối di này |
P024 Cấm đi bộ hoặc đứng ở đây |
W024 Cảnh báo; Kẹp tay |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E025 Búa khẩn cấp |
- - |
M025 Bảo vệ mắt trẻ sơ sinh bằng kính mờ bảo vệ mắt |
P025 Cấm sử dụng dàn giáo chưa hoàn thiện |
W025 Cảnh báo; Con lăn quay đối trọng |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E026 Lối thoát khẩn cấp dành cho người không đi được hoặc đi lại khó khăn (phía bên trái) |
- - |
M026 Sử dụng tạp dề bảo vệ |
P026 Cấm sử dụng thiết bị này trong bồn tắm, vòi sen hoặc bể chứa nước |
W026 Cảnh báo; Đang sạc pin/acquy |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E027 Túi cứu thương |
- - |
M027 Kiểm tra tấm chắn bảo vệ |
P027 Cấm sử dụng thang máy này để vận chuyển người |
W027 Cảnh báo; Bức xạ quang học |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E028 Bình thở oxy |
- |
M028 Luôn được khoá |
P028 Cấm đeo găng tay |
W028 Cảnh báo; Chất oxi hoá |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E029 Thiết bị thở khi thoát hiểm khẩn cấp |
- |
M029 Bấm còi |
P029 Cấm chụp ảnh |
W029 Cảnh báo; Bình khí nén |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E030 Lối thoát khẩn cấp dành cho người không đi được hoặc đi lại khó khăn (phía bên phải) |
- - |
M030 Bỏ rác vào thùng rác |
P030 Cấm thắt nút dây |
W030 Cảnh báo; Bị kẹp tay giữa công cụ của máy ép |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E031 Báo động chung trên tàu thủy |
- - |
M031 Sử dụng nắp bảo vệ điều chỉnh được cho máy cưa đĩa |
P031 Cấm thay đổi trạng thái của thiết bị đóng cắt |
W031 Cảnh báo; Bị kẹp tay giữa vật liệu và máy ép |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E032 Điểm tập trung trên boong tàu thủy |
- - |
M032 Đi giầy chống tĩnh điện |
P032 Cấm sử dụng máy mài bề mặt |
W032 Cảnh báo; Chuyển động nhanh của phôi gia công trên máy ép |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E033 Trượt cửa sang phải để mở cửa |
- - |
M033 Đóng thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp |
P033 Cấm sử dụng mài ướt |
W033 Cảnh báo; Dây thép gai |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E034 Trượt cửa sang trái để mở cửa |
- - |
M034 Mở thanh chắn an toàn của ghế treo trên cáp |
P034 Cấm sử dụng máy mài cầm tay |
W034 Cảnh báo; Khu vực có bò dữ |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E035 Dao cứu sinh |
- - |
M035 Ngay lập tức rời khỏi đường dẫn khi bị ngã |
P035 Cấm mang giầy đính kim loại |
W035 Cảnh báo; Đồ vật rơi |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E036 Xuồng cứu sinh |
- - |
M036 Nâng mũi ván trượt tuyết |
P036 Cấm trẻ em |
W036 Cảnh báo; Mái nhà yếu dễ vỡ |
||||
Biển báo an tbàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E037 Thuyền cứu hộ |
- - |
M037 Đóng và giữ cửa sập theo trình tự từ đầu |
P037 Không rời khỏi đường dẫn |
W037 Cảnh báo; Bị đè qua bởi máy móc được điều khiển từ xa |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E038 Phao bè cứu sinh |
- - |
M038 Khởi động động cơ theo trình tự từ đầu |
P038 Cấm lắc lư ghế |
W038 Cảnh báo; Tiếng ồn lớn đột ngột |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E039 Phao bè cứu sinh thả bằng cẩu |
- - |
M 039 Hạ thủy xuồng cứu sinh theo trình tự từ đầu |
P039 Cấm các hoạt động gia công nóng |
W039 Cảnh báo; Băng lở |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E040 Phao cứu sinh |
- - |
M040 Hạ thủy phao bè cứu sinh theo trình tự từ đầu |
P040 Cấm đốt pháo |
W040 Cảnh báo; Tuyết lở từ mái nhà |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E041 Phao cứu sinh có dây |
- - |
M041 Hạ thủy thuyền cứu hộ theo trình tự từ đầu |
P041 Cấm tựa vào |
W041 Cảnh báo; Không khí ngột ngạt |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E042 Phao cứu sinh có đèn |
- - |
M042 Nhả dây theo trình tự từ đầu |
P042 Cấm đối với phụ nữ đang mang thai |
W042 Cảnh báo; Phóng điện hồ quang |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E043 Phao cứu sinh có dây và đèn |
- - |
M043 Bắt đầu phun nước theo trình tự từ đầu |
P043 Cấm đối với người đang say |
W043 Cảnh báo; Băng mỏng |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E044 Áo phao cứu sinh |
- - |
M044 Bắt đầu cung cấp không khí theo trình tự từ đầu |
P044 Cấm sử dụng kính thông mình |
W044 Cảnh báo; Đường trượt hạ thủy |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E045 Áo phao cứu sinh dành cho trẻ em |
- - |
M045 Nhả dây buộc xuồng cứu sinh theo trình tự từ đầu |
P045 Cấm đốt lửa trại |
W045 Cảnh báo; Khu vực hoạt động kéo ván nước |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E046 Áo phao cứu sinh dành cho trẻ sơ sinh |
- - |
M046 Giữ chắc chắn bình chứa khí - |
P046 Cấm dang tay chân ra khỏi xe trượt tuyết |
W046 Cảnh báo; Khu vực lướt sóng |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E047 Hệ thống thu và phát tín hiệu tìm kiếm và cứu hộ |
- - |
M047 Sử dụng thiết bị thở riêng |
P047 Cấm lao vào xe trượt tuyết khác |
W047 Cảnh báo; Nước sâu |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E048 Tín hiệu báo nguy cho tàu cứu nạn |
- - |
M048 Sử dụng thiết bị phát hiện khí đốt |
P048 Cấm chạy |
W048 Cảnh báo; Nước nông |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E049 Pháo dù cứu hộ |
- - |
M049 Đeo đồ bảo vệ trượt patin |
P049 Cấm bơi |
W049 Cảnh báo; Có vật chìm dưới nước |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E050 Thiết bị phóng dây |
- - |
M050 Xuống xe trượt tuyết từ bên trái |
P050 Cấm bơi bằng ống thở |
W050 Cảnh báo; Vùng bơi hoặc hồ bơi có độ sâu đột ngột |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E051 Thiết bị điện thoại VHF hai chiều |
- - |
M051 Xuống xe trượt tuyết từ bên phải |
P051 Cấm lặn dưới nước |
W051 Cảnh báo; Kè không có chắn bảo vệ |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E052 Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp |
- - |
M052 Giữ khoảng cách giữa các xe trượt tuyết |
P052 Cấm lao đầu xuống nước |
W052 Cảnh báo; Mép vách đá không ổn định dễ sạt lở |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E053 Thang leo lên tàu thủy |
- - |
M053 Mang phao cá nhân |
P053 Cấm thuyền buồm |
W053 Cảnh báo; Vách đá không ổn định dễ sạt lở |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E054 Máng trượt sơ tán trên biển |
- - |
M054 Trẻ em phải được giám sát khi ở môi trường dưới nước |
P054 Cấm lướt ván buồm |
W054 Cảnh báo; Có cá mập |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E055 Ống trượt sơ tán trên biển |
- - |
M055 Để xa tầm với của trẻ em |
P055 Cấm các hoạt động chèo thuyền |
W055 Cảnh báo; Cửa cống thoát nước thải |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
|
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E056 Quần áo bảo hộ |
- - |
|
P056 Cấm thuyền máy |
W056 Cảnh báo; Vùng nguy hiểm có sóng thần |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E057 Kéo cạnh bên trái để mở cửa |
- - |
- - |
P057 Cấm mô tô nước cá nhân |
W057 Cảnh báo; Dòng chảy mạnh |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E058 Kéo cạnh bên phải để mà cửa |
- - |
- - |
P058 Cấm các hoạt động kéo ván nước |
W058 Cảnh báo; Khu vực có tàu thuyền qua lại |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E059 Thang thoát hiểm |
- - |
- - |
P059 Cấm lướt sóng |
W059 Cảnh báo; Thuyền buồm chạy trên cát |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E060 Ghế sơ tán |
- - |
- - |
P060 Cấm đi giầy dép bên ngoài vào |
W060 Cảnh báo; Thủy triều lên |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E061 Thiết bị cứu sinh dưới nước |
- - |
- - |
P061 Cấm nhảy xuống nước |
W061 Cảnh báo; Vùng cát lún hoặc bùn sâu |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E062 Khu vực sơ tán khi có sóng thần |
- - |
- - |
P062 Cấm đẩy nhau xuống nước |
W062 Cảnh báo; Lướt ván điều |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E063 Tòa nhà sơ tán khi có sóng thần |
- - - |
- - - |
P063 Cấm lướt ván nằm |
W063 Cảnh báo; Hoạt động dù kéo bằng canô |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E064 Người tiếp nhận sơ cứu |
- - |
- - |
P064 Cấm lướt sóng trong khu vực có cờ đỏ vàng |
W064 Cảnh báo; Gió mạnh |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
|
- - |
- - |
P065 Cấm lướt ván diều |
W065 Cảnh báo; Khu vực có ngọn sóng cao hoặc con sóng lớn |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
|
- - |
- - |
P066 Cấm dù kéo bằng canô |
W066 Cảnh báo; Bãi biển dốc sâu |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E067 Đệm sơ tán |
- - |
- - |
P067 Cấm thuyền buồm chạy trên cát |
W067 Cảnh báo; Có cá sấu |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E068 Phao cứu sinh có đèn và tín hiệu khói |
- - |
- - |
P068 Cấm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc bề mặt nóng |
W068 Cảnh báo; Ngã xuống nước khi bước lên hoặc bước xuống bề mặt phao |
||||
Biển báo an toàn |
|
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
E069 Nút ấn báo có người ở dưới nước |
- - |
- - |
P069 Cấm người sử dụng thực hiện bảo trì |
W069 Cảnh báo; Có sứa |
||||
Biển báo an toàn |
- |
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
- - |
- - |
- - |
P070 Cấm đưa ngón tay vào vòi của máy mát-xa thủy lực |
W070 Cảnh báo; Hạ bậc |
||||
Biển báo an toàn |
- |
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
- - |
- - |
- - |
P071 Cấm trèo qua rào chắn |
W071 Cảnh báo; Có chất hoặc hỗn hợp gây nguy hiểm cho sức khỏe |
||||
Biển báo an toàn |
- |
- |
- |
|
|
||||
Số tham chiếu Tên biển báo |
- - |
- - |
- - |
P072 Cấm nhảy xuống |
W072 Cảnh báo; Có chất hoặc hợp chất có thể gây nguy hiểm cho môi trường |
Vui lòng Tải về để xem chi tiết các bảng